Phương pháp Drilling trong dạy từ vựng

Trong dạy học tiếng Anh, Drilling là một phương pháp hiệu quả, chủ động để người học ghi nhớ từ vựng và nắm ngữ cảnh cụ thể trong câu. Phương pháp “Drilling” phù hợp trong ôn tập từ vựng, ôn luyện điểm ngữ pháp hay cấu trúc câu mới. Đây là kỹ thuật thường được thực hành xen kẽ khi hướng dẫn luyện tập với cả lớp và cá nhân. 

Lợi ích của phương pháp Drilling

  • Tập trung vào sự chính xác (accuracy) hơn sự trôi chảy (fluency) 
  • Cải thiện khả năng phát âm của người học 
  • Hỗ trợ việc luyện tập các âm khó và bắt chước ngữ điệu 
  • Ghi nhớ các mẫu câu phổ biến

Để hình dung rõ hơn về phương pháp Drilling, bạn có thể tham khảo thêm video dưới đây:

Sau đây là những loại drills khác nhau: 

1. The repetition drill (Luyện nghe lặp lại)

Giáo viên đưa ra câu hoặc cụm từ mẫu, sau đó học sinh cùng đọc lặp đi lặp lại để nắm được phát âm, có thể kết hợp để luyện tập với trọng âm, nhịp điệu, và ngữ điệu thích hợp. 

Example #1:

Teacher: I like cooking.

Students: I like cooking.

Teacher: I like playing.

Students: I like playing.

Những động từ thường dùng để mô tả các hoạt động thường ngày: cook, play, read, watch, ride, skate, go out, swim, listen, do, sing, talk, chat, text, etc.

Example #2:

Teacher: I dislike listening to rock music.

Students: I dislike listening to rock music.

Teacher: I hate doing homework.

Students: I hate doing homework.

Teacher: I enjoy going out.

Students: I enjoy going out.

Teacher: I love chatting.

Students: I love chatting.

Động từ thể hiện cảm xúc yêu/ghét: like, dislike, hate, enjoy, love, adore, detest, loathe, etc.

2. The substitution drill (Luyện nghe thay thế) 

Giáo viên sẽ gợi ý mẫu câu đúng, sau đó sẽ đưa ra những từ khóa hoặc chủ đề thay đổi trong câu để học viên đặt câu mới với từ khóa/chủ đề này. 

Xem thêm >> Dạy Phát Âm (P1): Vì Sao Cần Dạy Phát Âm? Bảng Phiên Âm Quốc Tế IPA

2.1 Simple substitution drill

Giáo viên đặt một câu và học sinh lặp lại. Sau đó thầy cô chọn một từ mà học viên cần phải thay thế vào câu. 

Example:

Teacher: Diana likes pop music.

Students: Diana likes pop music.

Teacher: Rock.

Students: Diana likes rock music.

Teacher: He hates doing homework.

Students: He hates doing homework.

Teacher: Karate.

Students: He hates doing karate.

Teacher: I like watching TV.

Students: I like watching TV.

Teacher: He.

Students: He likes watching TV.

Teacher: They like going out.

Students: They like going out.

Teacher: (not)

Students: They don’t like going out.

Xem ngay   Dạy Phát Âm (P1): Vì sao cần dạy phát âm? Bảng Phiên Âm Quốc Tế IPA

Xem thêm >> TESOL học phí

2.2 Multiple substitution drill

Giáo viên đặt một câu và học sinh lặp lại, sau đó thầy cô chọn 2 từ khóa trở lên để các em điền câu. 

Example:

Teacher: My brother likes listening to pop music.

Students: My brother likes listening to pop music.

Teacher: sister – rock.

Students: My sister likes listening to rock music.

Teacher: mother – romantic.

Students: My mother likes listening to romantic music.

3. Question and answer drill (Luyện nghe vấn đáp)

Giáo viên cho người học luyện nghe vấn đáp. Học sinh phải phản xạ trả lời nhanh câu hỏi do giáo viên đặt ra. Sau đó, giáo viên có thể khuyến khích học sinh tự đặt câu hỏi để tập đặt câu đúng. 

Example:

Teacher: Does he like pizza? Yes?

Students: Yes, he does.

Teacher: No?

Students: No, he does not.

4. Transformation drill (Luyện tập biến đổi)

Giáo viên đặt một câu mẫu, có thể lấy ví dụ là một câu khẳng định. Sau đó yêu cầu học sinh đổi sang câu phủ định. Một số ví dụ khác để thực hành biến đổi câu là: Chuyển câu đơn thành một câu hỏi, câu chủ động thành câu bị động, chuyển câu trực tiếp thành câu phát biểu tường thuật…. 

Example: (positive into negative)

Teacher: I clean the house.

Students: I don’t clean the house.

Teacher: She sings a song.

Students: She doesn’t sing a song.

Teacher: My favorite hobby is playing chess.

Students: My favorite hobby is not playing chess.

Xem thêm >> Bằng TESOL là gì?

5. The expansion drill (Luyện tập mở rộng câu)

Bài tập drill này được sử dụng khi một đoạn hội thoại dài có thể gây khó cho học sinh. Giáo viên chia nhỏ câu thoại thành nhiều phần. Người họ lặp lại một phần của câu, thường là cụm từ cuối cùng của dòng. Sau đó, theo gợi ý của giáo viên, học viên mở rộng thêm phần mà họ đang lặp lại ở cuối câu sao cho vẫn giữ được ngữ điệu của câu thoại tự nhiên nhất có thể. Đây cũng là cách để giáo viên hướng sự chú ý của học sinh đến cuối câu, nơi thông tin mới thường xuất hiện.

Example:

Teacher: My sister is 9 years old.

Students: My sister is 9 years old.

Teacher: She likes playing soccer.

Students: She likes playing soccer.

Teacher: My sister is 9 years old. She likes playing soccer.

Students: My sister is 9 years old. She likes playing soccer.

Teacher: She is a goalkeeper.

Students: She is a goalkeeper.

Teacher: My sister is 9 years old. She likes playing soccer. She is a goalkeeper.

Students: My sister is 9 years old. She likes playing soccer. She is a goalkeeper.

Xem thêm >> Giảng Dạy Phát Âm (Phần 2) – Các Nguyên Âm Tiếng Anh

Nguồn tham khảo bài viết:

  • BBC learning English
  • juicyEnglish
  • teachingEnglish.org

Thông tin tác giả

Admin - TESOL Simple Education

Xem thêm bài viết

Là trung tâm chuyên đào tạo Giáo viên Tiếng Anh Chuyên nghiệp và Cấp chứng chỉ dạy tiếng Anh TESOL tại Việt Nam.

Với khóa học TESOL Premium dành cho những học viên có mong muốn cải thiện khả năng giảng dạy và tiếp xúc với những kiến thức, phương pháp dạy học tiên tiến và hiệu quả. Không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy và kết quả thực sự.

Chúng tôi còn đặt tâm vào sự phát triển về cảm xúc lẫn tinh thần của học viên. Để mỗi học viên tốt nghiệp sẽ trở thành một giáo viên Tiếng Anh có TÂM – TẦM – TÀI.

Chúng tôi hi vọng sẽ đóng góp cho sự phát triển tích cực của bạn – một giáo viên Tiếng Anh chuyên nghiệp thực thụ nói riêng cũng như việc dạy và học Tiếng Anh ở Việt Nam nói chung.